Có 2 kết quả:

來自 lái zì ㄌㄞˊ ㄗˋ来自 lái zì ㄌㄞˊ ㄗˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đến từ

Từ điển Trung-Anh

(1) to come from (a place)
(2) From: (in email header)

Bình luận 0